полениться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polénit'sja |
khoa học | polenit'sja |
Anh | polenitsya |
Đức | polenitsja |
Việt | polenitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
полениться Thể chưa hoàn thành
- (+ инф. ) lười.
Tham khảo[sửa]
- "полениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)