полечь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poléč' |
khoa học | poleč' |
Anh | polech |
Đức | poletsch |
Việt | poletr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-8as полечь Thể chưa hoàn thành
- (thông tục)(лечь) nằm xuống
- (быть убитым) ngã xuống, ngã gục trên chiến trường, hy sinh.
- Xem полегать
Tham khảo[sửa]
- "полечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)