понуриться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của понуриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponúrit'sja |
khoa học | ponurit'sja |
Anh | ponuritsya |
Đức | ponuritsja |
Việt | ponuritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
понуриться Hoàn thành
- Cúi đầu, gục đầu, cúi gục đầu, cúi gằm; (впасть в уныние) buồn rầu; (склониться) cúi xuống, gục xuống.
Tham khảo[sửa]
- "понуриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)