поплавать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поплавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poplávat' |
khoa học | poplavat' |
Anh | poplavat |
Đức | poplawat |
Việt | poplavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поплавать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "поплавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)