порадовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порадовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porádovat' |
khoa học | poradovat' |
Anh | poradovat |
Đức | poradowat |
Việt | porađovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
порадовать Hoàn thành
- Xem радовать
Tham khảo[sửa]
- "порадовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)