потребительский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của потребительский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potrebítel'skij |
khoa học | potrebitel'skij |
Anh | potrebitelski |
Đức | potrebitelski |
Việt | potrebitelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
потребительский
- (Để) Tiêu thụ, tiêu dùng.
- потребительское общество — hội tiêu thụ
- потребительский кооператив — hợp tác xã tiêu thụ
- потребительские товары — hàng tiêu dùng
Tham khảo[sửa]
- "потребительский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)