предикативность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предикативность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predikatívnost' |
khoa học | predikativnost' |
Anh | predikativnost |
Đức | predikatiwnost |
Việt | pređicativnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
предикативность gc (грам.)
Tham khảo[sửa]
- "предикативность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)