претендент
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của претендент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pretendént |
khoa học | pretendent |
Anh | pretendent |
Đức | pretendent |
Việt | pretenđent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
претендент gđ
Tham khảo[sửa]
- "претендент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)