прогулочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

прогулочный

  1. (Để) Đi dạo, đi chơi, dạo chơi.
    прогулочный катер — ca-nô để đi dạo
    детская прогулочная коляска — [chiếc] xe nôi

Tham khảo[sửa]