прописываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прописываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propísyvat'sja |
khoa học | propisyvat'sja |
Anh | propisyvatsya |
Đức | propisywatsja |
Việt | propixyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прописываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прописаться)
Tham khảo[sửa]
- "прописываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)