пятилетний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

пятилетний

  1. (о сроке) [lâu, trong] năm năm.
    пятилетний план — kế hoạch năm năm
  2. (о вохрасте) [lên] năm tuổi, năm.
    пятилетний ребёнок — đứa bé lên năm, thằng bé năm tuổi

Tham khảo[sửa]