разводиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разводиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvodít'sja |
khoa học | razvodit'sja |
Anh | razvoditsya |
Đức | raswoditsja |
Việt | radvođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разводиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развестись)
Tham khảo[sửa]
- "разводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)