ракушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ракушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rakúška |
khoa học | rakuška |
Anh | rakushka |
Đức | rakuschka |
Việt | racusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ракушка gc
Tham khảo[sửa]
- "ракушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)