регламентация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của регламентация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reglamentácija |
khoa học | reglamentacija |
Anh | reglamentatsiya |
Đức | reglamentazija |
Việt | reglamentatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
регламентация gc
Tham khảo[sửa]
- "регламентация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)