thể chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ ʨe˧˥tʰe˧˩˨ ʨḛ˩˧tʰe˨˩˦ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ ʨe˩˩tʰḛʔ˧˩ ʨḛ˩˧

Danh từ[sửa]

thể chế

  1. Toàn bộ cơ cấu xã hội tạo nên nhằm thỏa mãn quan hệ xã hội.

Dịch[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]