решение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

решение gt

  1. (Sự, cách) Quyết định, giải quyết.
  2. (заключение, вывод) quyết định, giải pháp, đối sách, cách giải quyết.
  3. (постановление) nghị quyết, quyết định
  4. (суда) bản án, [sự] quyết định, phán quyết.
    принимать решение — thông qua nghị quyết (quyết nghị, quyết định)
    решение съезда — nghị quyết (quyết nghị) của đại hội
    выносить решение а) — (о собрании) — thông qua nghị quyết (quyết nghị, quyết định); б) — (в суде) — tuyên bố bản án, tuyên bố quyết định của tòa, tuyên đọc lời phán quyết của tòa
  5. (ответ к задаче и т. п. ) lời giải.

Tham khảo[sửa]