сантиметр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сантиметр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | santimétr |
khoa học | santimetr |
Anh | santimetr |
Đức | santimetr |
Việt | xantimetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сантиметр gđ
Tham khảo[sửa]
- "сантиметр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)