сапоги
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сапоги
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sapogí |
khoa học | sapogi |
Anh | sapogi |
Đức | sapogi |
Việt | xapogi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сапоги số nhiều ((ед. сапог м.))
Tham khảo[sửa]
- "сапоги", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)