сая
Tiếng Buryat[sửa]
Số từ[sửa]
сая (saja)
Tiếng Dukha[sửa]
Số từ[sửa]
сая (saya)
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
сая (saja)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Số từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Số
- Số tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Dukha
- Số tiếng Dukha
- tiếng Dukha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Số tiếng Mông Cổ
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan