свадьва

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

свадьва gc

  1. Lễ cưới, đám cưới, hôn lễ, lễ thành hôn, lễ hôn phối.
    справлять свадьву — cử hành hôn lễ, tổ chức đám cưới, làm lễ thành hôn
    сыграть свадьву — tổ chức lễ cưới
    быть на свадьве — dự lễ cưới, đi ăn cưới
    золотая свадьва — lễ kim hôn, lễ cưới vàng
    брильянтовая свадьва — lễ ngọc hôn, lễ cưới ngọc

Tham khảo[sửa]