серединка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của серединка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seredínka |
khoa học | seredinka |
Anh | seredinka |
Đức | seredinka |
Việt | xeređinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
серединка gc
- Xem середина 1.
- серединка на половинку — = nửa nạc nửa mỡ, dở dở dang dang
Tham khảo[sửa]
- "серединка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)