слышаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-5a-r слышаться Hoàn thành ((Hoàn thành: послышаться))

  1. (Được) Nghe , nghe.
    слышатьсяится смех — nghe rõ tiếng cười
    мне послышался чей-то голос — tôi nghe rõ tiếng nói của ai đấy
    послышался топот ног — nghe rõ tiếng chân nện bước, nghe tiếng bước chân đi
  2. (thông tục)(чувствоваться) cảm thấy, nghe thấy, thấy
    в его словах слышатьсяится радость — trong lời nói của cậu ta cảm thấy (nghe thấy, lộ rõ) nỗi hân hoan, cảm thấy niềm vui trong lời nói của nó

Tham khảo[sửa]