снимок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

снимок

  1. (Bức, tấm) Ảnh, hình.
    любительский снимок — bức ảnh nghiệp dư

Tham khảo[sửa]