солдафонство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của солдафонство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soldafónstvo |
khoa học | soldafonstvo |
Anh | soldafonstvo |
Đức | soldafonstwo |
Việt | xolđaphonxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
солдафонство gt (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "солдафонство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)