спиртовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спиртовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spirtovój |
khoa học | spirtovoj |
Anh | spirtovoy |
Đức | spirtowoi |
Việt | xpirtovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
спиртовой
Tham khảo[sửa]
- "спиртовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)