стянуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stjanút' |
khoa học | stjanut' |
Anh | styanut |
Đức | stjanut |
Việt | xtianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-3c стянуть Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "стянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)