сургучный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сургучный

  1. (Thuộc về) Xi, xi gắn.
    сургучная печать — dấu đóng trên xi

Tham khảo[sửa]