съязвить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của съязвить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jazvít' |
khoa học | s"jazvit' |
Anh | syazvit |
Đức | sjaswit |
Việt | xiadvit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
съязвить Hoàn thành
- Xem язвить
Tham khảo[sửa]
- "съязвить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)