тактика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тактика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | táktika |
khoa học | taktika |
Anh | taktika |
Đức | taktika |
Việt | tactica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тактика gc
- Chiến thuật; (в политической борьбе тж. ) sách lược.
Tham khảo[sửa]
- "тактика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)