тактичность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тактичность gc

  1. (Sự, tính, thái độ) Tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn.
    тактичность поведения — sự tế nhị trong thái đoọ cư xử, thái độ lịch aự của sự đối xử, cách xử sự lịch thiệp

Tham khảo[sửa]