трефы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трефы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tréfy |
khoa học | trefy |
Anh | trefy |
Đức | trefy |
Việt | trephy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
трефы số nhiều ((скл. как ж. 1a ) карт.)
Tham khảo[sửa]
- "трефы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)