тригонометрический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тригонометрический

  1. (Thuộc về) Lượng giác học, lượng giác.
    тригонометрические функции — hàm lượng giác
    тригонометрические таблицы — những bảng lượng giác

Tham khảo[sửa]