трубопровод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трубопровод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | truboprovód |
khoa học | truboprovod |
Anh | truboprovod |
Đức | truboprowod |
Việt | truboprovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
трубопровод gđ
- (Cái, đương) Ống dẫn.
Tham khảo[sửa]
- "трубопровод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)