ống dẫn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˥ zəʔən˧˥ | ə̰wŋ˩˧ jəŋ˧˩˨ | əwŋ˧˥ jəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˩˩ ɟə̰n˩˧ | əwŋ˩˩ ɟən˧˩ | ə̰wŋ˩˧ ɟə̰n˨˨ |
Danh từ[sửa]
ống dẫn
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: tubería gc, tubo gđ, canuto gđ
- Tiếng Trung Quốc: 毛管 (mao quản, máo guăn)
Tham khảo[sửa]
- "ống dẫn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)