трудящийся
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трудящийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trudjáščijsja |
khoa học | trudjaščijsja |
Anh | trudyashchisya |
Đức | trudjaschtschisja |
Việt | truđiasixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
трудящийся прилг.
- Lao động.
- трудящийсяиеся массы — quần chúng lao động (cần lao)
- в знач. сущ. мн.: — трудящийсяиеся — nhân dân lao động, những người lao động, giới cần lao; lao động (сокр.)
- трудящийсяиеся города и деревни — [dân] lao động thành thị và nông thôn
Tham khảo[sửa]
- "трудящийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)