трудящийся

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

трудящийся прилг.

  1. Lao động.
    трудящийсяиеся массы — quần chúng lao động (cần lao)
    в знач. сущ. мн.: трудящийсяиеся — nhân dân lao động, những người lao động, giới cần lao; lao động (сокр.)
    трудящийсяиеся города и деревни — [dân] lao động thành thị và nông thôn

Tham khảo[sửa]