удаль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | údal' |
khoa học | udal' |
Anh | udal |
Đức | udal |
Việt | uđal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
удаль gc
- (Sự) Dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, táo bạo, mạnh bạo, bạt mạng, ngổ ngáo.
Tham khảo[sửa]
- "удаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)