ngang tàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːŋ˧˧ ta̤ːŋ˨˩ŋaːŋ˧˥ taːŋ˧˧ŋaːŋ˧˧ taːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːŋ˧˥ taːŋ˧˧ŋaːŋ˧˥˧ taːŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

ngang tàng

  1. những ý nghĩhành động bất khuất khác thường.
    Năm năm trời bể ngang tàng (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]