уживчивость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уживчивость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | užívčivost' |
khoa học | uživčivost' |
Anh | uzhivchivost |
Đức | uschiwtschiwost |
Việt | ugiivtrivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
уживчивость gc
Tham khảo[sửa]
- "уживчивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)