упразднение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упразднение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprazdnénije |
khoa học | uprazdnenie |
Anh | uprazdneniye |
Đức | uprasdnenije |
Việt | upradđneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
упразднение gt
Tham khảo[sửa]
- "упразднение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)