утомляться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утомляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utomlját'sja |
khoa học | utomljat'sja |
Anh | utomlyatsya |
Đức | utomljatsja |
Việt | utomliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
утомляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: утомиться))
- Mệt, mệt mỏi, mệt nhọc, mệt lử, nhoài người.
- он быстро утомлятьсяяется — nó chóng mệt, nó chóng mất sức
Tham khảo[sửa]
- "утомляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)