хвостизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хвостизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvostízm |
khoa học | xvostizm |
Anh | khvostizm |
Đức | chwostism |
Việt | khvoxtidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хвостизм gđ (полит.)
- Chủ nghĩa theo đuôi.
Tham khảo[sửa]
- "хвостизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)