ходики
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ходики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hódiki |
khoa học | xodiki |
Anh | khodiki |
Đức | chodiki |
Việt | khođiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=ходик}} ходики số nhiều (,разг.)
Tham khảo[sửa]
- "ходики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)