чемоданный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чемоданный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čemodánnyj |
khoa học | čemodannyj |
Anh | chemodanny |
Đức | tschemodanny |
Việt | tremođanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
чемоданный
Tham khảo[sửa]
- "чемоданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)