шкварки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шкварки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škvárki |
khoa học | škvarki |
Anh | shkvarki |
Đức | schkwarki |
Việt | scvarki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=шкварк}} шкварки số nhiều (,(ед. шкварка ж.))
Tham khảo[sửa]
- "шкварки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)