шлюзовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шлюзовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šljuzovój |
khoa học | šljuzovoj |
Anh | shlyuzovoy |
Đức | schljusowoi |
Việt | sliudovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
шлюзовой
Tham khảo[sửa]
- "шлюзовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)