щедевидный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của щедевидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščedevídnyj |
khoa học | ščedevidnyj |
Anh | shchedevidny |
Đức | schtschedewidny |
Việt | seđeviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
щедевидный грохот
Tham khảo[sửa]
- "щедевидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)