экспромт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экспромт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksprómt |
khoa học | èkspromt |
Anh | ekspromt |
Đức | ekspromt |
Việt | ecxpromt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экспромт gđ
Tham khảo[sửa]
- "экспромт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)