юркий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của юркий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júrkij |
khoa học | jurkij |
Anh | yurki |
Đức | jurki |
Việt | iurki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
юркий
- Tinh nhanh, nhanh nhẹn, lanh lẹ, lanh lợi, nhanh chai.
- юркий как белка — nhanh như sóc
Tham khảo[sửa]
- "юркий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)