သ
Chữ Miến[sửa]
|
Cách phát âm[sửa]
Mô tả[sửa]
သ (s)
- Chữ thứ 31 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ sa.
Tiếng Akha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
သ (cần chuyển tự) (sa)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Karen S'gaw[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
သ (tha) (śá)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo[sửa]
- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language (bằng tiếng Anh), Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1240
Tiếng Lashi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Miến Điện[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /θa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: sa. • ALA-LC: sa • BGN/PCGN: tha. • Okell: thá
Chữ cái[sửa]
သ (sa.)
Mạo từ[sửa]
သ (ta)
- Dạng thay thế của တယ် (tai)
- ကြိုက်သလား။
- bha lupneta.lai:
- Bạn có thích không?
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Môn[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
သ (sa)
Động từ[sửa]
သ (sa)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tiếng Pali[sửa]
Latinh | S s |
---|---|
Brahmi | 𑀲 (sa) |
Devanagari | स (sa) |
Bengal | স (sa) |
Sinhala | ස (sa) |
Miến | သ |
Thái | ส (sa) |
Lanna | ᩈ (sa) |
Lào | ສ (sa) |
Khmer | ស (sa) |
Chakma | 𑄥 (sa) |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
သ (sa)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- သက္ကတ ― sakkata ― vinh danh
Tính từ[sửa]
သ (sa)
- Chủ cách số ít giống đực của တ (đó).
Danh từ[sửa]
သ (sa)
- Hô cách số ít của တ (nó).
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Phạn[sửa]
Devanagari | स (sa) |
---|---|
Bali | ᬲ |
Bengal | স |
Bhaiksuki | 𑰭 |
Brahmi | 𑀲 |
Grantha | 𑌸 |
Gujarat | સ |
Gurmukhi | ਸ |
Java | ꦱ |
Kawi | 𑼱 (𑼱) |
Kharosthi | 𐨯 |
Khmer | ស |
Kannada | ಸ |
Lanna | ᩈ ᨪ |
Lào | ສ |
Mã Khâm | 𑲍 |
Mãn Châu | ᠰᠠ |
Malayalam | സ |
Modi | 𑘭 |
Miến | သ |
Nandinagari | 𑧍 (𑧍) |
Newa | 𑐳 |
Odia | ସ |
Bát Tư Ba | ꡛ |
Saurashtra | ꢱ |
Sharada | 𑆱 |
Tất Đàm | 𑖭 |
Sinhala | ස (sa) |
Tamil | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'sa-Taml-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:sa-Taml-translit' not found.. |
Telugu | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'sa-Telu-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:sa-Telu-translit' not found.. |
Thái | ส |
Tạng | ས (sa) |
Tirhuta | 𑒮 |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
သ (sa)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- သ တထဲဝ ဘာဝယတိ, တဒါနီံ ပရမေၑွရသျ ဒူတး သွပ္နေ တံ ဒရ္ၑနံ ဒတ္တွာ ဝျာဇဟာရ, ဟေ ဒါယူဒး သန္တာန ယူၐဖ် တွံ နိဇာံ ဇာယာံ မရိယမမ် အာဒါတုံ မာ ဘဲၐီး၊
- sa tathaiva bhāvayati, tadānīṃ parameṣvarasya dūtaḥ svapne taṃ darṣanaṃ dattvā vyājahāra, he dāyūdaḥ santāna yūśaph tvaṃ nijāṃ jāyāṃ mariyamam ādātuṃ mā bhaiśīḥ.
- Song đang ngẫm nghĩ về việc ấy, thì thiên sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm bao, mà phán rằng: Hỡi Giô-sép, con cháu Đa-vít, ngươi chớ ngại lấy Ma-ri làm vợ, vì con mà người chịu thai đó là bởi Đức Thánh Linh. (Ma-thi-ơ 1:20)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo[sửa]
- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya[sửa]
Hanifi | 𐴏 |
---|---|
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Miến | သ |
Bengal | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Shan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
သ (sǎ) (sa)
Danh từ[sửa]
သ (sǎ) (sa)
Động từ[sửa]
သ (sǎ) (sa)
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary (bằng tiếng Anh), Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 202
Tiếng Tây Kayah[sửa]
Kayah Li | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Kali-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Kali-translit' not found.. |
---|---|
Latinh | HT ht |
Miến | သ |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tha
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
သ (cần chuyển tự) (th)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
- ကၤယး ဒၲ အၤ သဲဇှံ မှလၤကိး တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ တၤဟၴၤနၲုၤ, အၤ နှီဘဲၤ တှဲၤဆဴးရီၤ, မှၴၤတၴးဟၴရဴ အၤ ကှံ နှီဘဲၤဒံၤ လှဴး꤮ တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ ဒၲ အၤ သဲဇှံ နၲုၤတၤဟၴၤ ပှး။
- Kayǎ dố a thè́zṳ̂́ má̤lakǒ tè̤cò́tè̤te̤ tahenuô, a ní̤bè tè̤sò̌ri, me̤těhérò a ki ní̤bèdû lò̌꤮ tè̤cò́tè̤te̤ dố a thè́zṳ̂́ nuôtahe pǎ.
- Phước cho những kẻ đói khát sự công bình, vì sẽ được no đủ! (Ma-thi-ơ 5:6)
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- tiếng Karen S'gaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Mạo từ
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Môn
- tiếng Môn links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Môn
- tiếng Môn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- Trang chứa từ tiếng Pali có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pali
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Shan
- Mục từ tiếng Shan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shan
- tiếng Shan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shan có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Shan
- Động từ tiếng Shan
- Liên kết tiếng Shan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ Western Kayah có cách phát âm IPA
- Mục từ Western Kayah
- Chữ cái Western Kayah
- Từ Western Kayah yêu cầu chuyển tự
- Western Kayah entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Western Kayah có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết Western Kayah có liên kết wiki thừa