Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez[sửa]


U+1200, ሀ
ETHIOPIC SYLLABLE HA

[U+11FF]
Ethiopic
[U+1201]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  • Từ tiếng Nam Ả Rập cổ 𐩠 (he)

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái abjad Geʽez, chuyển tự là h
  2. Chữ cái trong bảng chữ cái abugida Geʽez, chuyển tự là

Tiếng Amhara[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Amhara (fidäl)
    haya
    hai mươi

Tiếng Bilen[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen